Bước tới nội dung

fouettard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fwɛ.taʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fouettard
/fwɛ.taʁ/
fouettards
/fwɛ.taʁ/
Giống cái fouettard
/fwɛ.taʁ/
fouettards
/fwɛ.taʁ/

fouettard /fwɛ.taʁ/

  1. (Père fouettard) Ông ba bị (nát trẻ con).

Tham khảo

[sửa]