Bước tới nội dung

ba bị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɓḭʔ˨˩ɓaː˧˥ ɓḭ˨˨ɓaː˧˧ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɓi˨˨ɓaː˧˥ ɓḭ˨˨ɓaː˧˥˧ ɓḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

ba bị

  1. Một thứ ông kẹ bịa đặt để dọa con nít.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)