foul-mouthed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑʊ.əl.ˈmɑʊθt/
Tính từ
[sửa]foul-mouthed /ˈfɑʊ.əl.ˈmɑʊθt/
- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l.
Tham khảo
[sửa]- "foul-mouthed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)