Bước tới nội dung

foul-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑʊ.əl.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

foul-proof /ˈfɑʊ.əl.ˈpruːf/

  1. Không hôi hám.
  2. Không tắc nghẽn.

Tham khảo

[sửa]