four-cornered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔr.ˈkɔr.nɜːd/
Tính từ
[sửa]four-cornered /fɔr.ˈkɔr.nɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "four-cornered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
four-cornered /fɔr.ˈkɔr.nɜːd/