fourber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fourber ngoại động từ /fuʁ.be/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa đảo, lường gạt.

Tham khảo[sửa]