Bước tới nội dung

fourchu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.ʃy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourchu
/fuʁ.ʃy/
fourchus
/fuʁ.ʃy/
Giống cái fourchue
/fuʁ.ʃy/
fourchues
/fuʁ.ʃy/

fourchu /fuʁ.ʃy/

  1. Chĩa nhánh, rẽ nhánh.
    Chemin fourchu — đường rẽ nhánh
    Menton fourchu — cằm đôi
    arbre fourchu — (thể dục thể thao) cây chuối (cây xuống đất, hai chân lên trời)
    Faire l’arbre fourchu — trồng cây chuối

Tham khảo

[sửa]