Bước tới nội dung

fourgonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.ɡɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

fourgonner nội động từ /fuʁ.ɡɔ.ne/

  1. Cởi .
  2. (Nghĩa bóng) Lục lọi lung tung.
    Fourgonner dans une armoire — lục lọi lung tung trong tủ

Tham khảo

[sửa]