lung tung
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luŋ˧˧ tuŋ˧˧ | luŋ˧˥ tuŋ˧˥ | luŋ˧˧ tuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luŋ˧˥ tuŋ˧˥ | luŋ˧˥˧ tuŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Phó từ[sửa]
lung tung
- Bừa bãi, không có gọn gàng.
- Sách vở để lung tung.
- Rối bời khắp mọi nơi.
- Cướp bóc nổi lên lung tung trong vùng địch..
- Lung tung beng..
- Rắc rối lắm. (
thtục
Nếu bạn biết tên đầy đủ của thtục, thêm nó vào danh sách này.)
- Tiếng trống nhỏ điểm liên hồi.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lung tung". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)