Bước tới nội dung

lung tung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
luŋ˧˧ tuŋ˧˧luŋ˧˥ tuŋ˧˥luŋ˧˧ tuŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
luŋ˧˥ tuŋ˧˥luŋ˧˥˧ tuŋ˧˥˧

Từ tương tự

Phó từ

lung tung

  1. Bừa bãi, không có gọn gàng.
    Sách vở để lung tung.
  2. Rối bời khắp mọi nơi.
    Cướp bóc nổi lên lung tung trong vùng địch..
    Lung tung beng..
    Rắc rối lắm. (thtục
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của thtục, thêm nó vào danh sách này.
    )
  3. Tiếng trống nhỏ điểm liên hồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]