Bước tới nội dung

fourragère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fu.ʁa.ʒɛʁ/

Tính từ

[sửa]

fourragère gc /fu.ʁa.ʒɛʁ/

  1. Xem fourrager

Tham khảo

[sửa]