Bước tới nội dung

fourrager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fu.ʁa.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

fourrager nội động từ /fu.ʁa.ʒe/

  1. Lục lọi lung tung.
    Fourrager dans un tiroir — lục lọi ngăn kéo lung tung
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn).

Ngoại động từ

[sửa]

fourrager ngoại động từ /fu.ʁa.ʒe/

  1. Xáo lộn.
    Fourrager des papiers — xáo lộn giấy má

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourrager
/fu.ʁa.ʒe/
fourragères
/fu.ʁa.ʒɛʁ/
Giống cái fourragère
/fu.ʁa.ʒɛʁ/
fourragères
/fu.ʁa.ʒɛʁ/

fourrager /fu.ʁa.ʒe/

  1. Xem fourrage I
    Production fourragère — sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn)
    Plantes fourragères — cây làm thức ăn vật nuôi

Tham khảo

[sửa]