foutre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /futʁ/
Ngoại động từ
[sửa]foutre ngoại động từ /futʁ/
- (Thông tục) Vứt, ném.
- Foutre ses outils à terre — vứt đồ nghề xuống đất
- Foutre quelqu'un à la porte — đuổi ai ra khỏi cửa
- Nện, đánh.
- Foutre des coups — nện cho mấy đòn
- Làm.
- Il ne fout rien — nó chẳng làm gì cả
- foutre la paix — để yên
- foutre le camp — (thông tục) cuốn xéo
Tham khảo
[sửa]- "foutre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)