fréter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fréter ngoại động từ /fʁe.te/

  1. Thuê (xe).
  2. Cho thuê (tàu).

Tham khảo[sửa]