Bước tới nội dung

fractionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁak.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fractionnel
/fʁak.sjɔ.nɛl/
fractionnelles
/fʁak.sjɔ.nɛl/
Giống cái fractionnel
/fʁak.sjɔ.nɛl/
fractionnelles
/fʁak.sjɔ.nɛl/

fractionnel /fʁak.sjɔ.nɛl/

  1. Chia rẽ, bè phái.
    Activité fractionnelle au sein d’un parti — hoạt động chia rẽ (bè phái) trong nội bộ một đảng

Tham khảo

[sửa]