Bước tới nội dung

fraiseuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɛ.zøz/

Danh từ

[sửa]

fraiseuse gc /fʁɛ.zøz/

  1. (Kỹ thuật) Máy phay.
    fraiseuse routière — máy lăn cào đường (nhựa), xe lu cào

Tham khảo

[sửa]