framboisier
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
framboisiers /fʁɑ̃.bwa.zje/ |
framboisiers /fʁɑ̃.bwa.zje/ |
framboisier gđ
- (Thực vật học) Cây ngấy dâu, cây phúc bồn tử.
Tham khảo[sửa]
- "framboisier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)