framføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å framføre |
Hiện tại chỉ ngôi | framfører |
Quá khứ | framførte |
Động tính từ quá khứ | framført |
Động tính từ hiện tại | — |
framføre
- Trình diễn, diễn.
- Teateret framførte et skuespill av Ibsen.
- Diễn tả bằng lời nói.
- Hun framførte sin varmeste takk for gaven.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)