Bước tới nội dung

framføre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å framføre
Hiện tại chỉ ngôi framfører
Quá khứ framførte
Động tính từ quá khứ framført
Động tính từ hiện tại

framføre

  1. Trình diễn, diễn.
    Teateret framførte et skuespill av Ibsen.
  2. Diễn tả bằng lời nói.
    Hun framførte sin varmeste takk for gaven.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]