Bước tới nội dung

framgå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å framgå
Hiện tại chỉ ngôi framgår
Quá khứ framgikk
Động tính từ quá khứ framgått
Động tính từ hiện tại

framgå

  1. Do bởi, do ở, do từ.
    Det framgikk av oppførselen hans at han var beruset.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]