Bước tới nội dung

franchir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɑ̃.ʃiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

franchir ngoại động từ /fʁɑ̃.ʃiʁ/

  1. Nhảy qua.
    Franchir un fossé — nhảy qua rào
  2. Vượt, vượt qua.
    Franchir les mers — vượt biển
    Franchir les difficultés — vượt qua khó khăn
    Franchir les limites — vượt quá giới hạn
    franchir le pas — quyết định làm một việc khó nhọc

Tham khảo

[sửa]