Bước tới nội dung

vượt qua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨə̰ʔt˨˩ kwaː˧˧jɨə̰k˨˨ kwaː˧˥jɨək˨˩˨ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨət˨˨ kwaː˧˥vɨə̰t˨˨ kwaː˧˥vɨə̰t˨˨ kwaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

vượt qua

  1. hoàn thành một công trình, nhiệm vụ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]