franquisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɑ̃.kizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
franquisme /fʁɑ̃.kizm/ |
franquisme /fʁɑ̃.kizm/ |
franquisme gđ /fʁɑ̃.kizm/
Tham khảo
[sửa]- "franquisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)