fraret
Tiếng Catalan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (miền trung) IPA(ghi chú): /fɾəˈɾɛt/
- (Valencia) IPA(ghi chú): /fɾaˈɾet/
- (Baleares) IPA(ghi chú): /fɾəˈɾət/
Danh từ[sửa]
fraret gđ (số nhiều frarets)
- Chim hải âu cổ rụt.
Đồng nghĩa[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “fraret”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan links with redundant alt parameters
- Từ có hậu tố -et trong tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Alcidae/Tiếng Catalan