Bước tới nội dung

frare

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: frâre

Tiếng Catalan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh frāter, frātrem (anh; em trai) < tiếng Italic nguyên thuỷ *frātēr < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰréh₂tēr. So sánh với tiếng Oc fraire.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

frare  (số nhiều frares)

  1. (cổ xưa) Anh; em trai.
  2. Thầy dòng, tu sĩ.
  3. Chảo sưởi ấm giường.
    Đồng nghĩa: escalfallits
  4. Cỏ chổi.
    Đồng nghĩa: orobanque
  5. Chim hải âu cổ rụt.
    Đồng nghĩa: fraret

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]