Bước tới nội dung

fratrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁat.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fratrie
/fʁat.ʁi/
fratries
/fʁat.ʁi/

fratrie gc /fʁat.ʁi/

  1. (Sử học) Gia tộc.

Tham khảo

[sửa]