frauduleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ.dy.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frauduleux /fʁɔ.dy.lø/ |
frauduleux /fʁɔ.dy.lø/ |
Giống cái | frauduleuse /fʁɔ.dy.løz/ |
frauduleuses /fʁɔ.dy.løz/ |
frauduleux /fʁɔ.dy.lø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "frauduleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)