Bước tới nội dung

frauduleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɔ.dy.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frauduleux
/fʁɔ.dy.lø/
frauduleux
/fʁɔ.dy.lø/
Giống cái frauduleuse
/fʁɔ.dy.løz/
frauduleuses
/fʁɔ.dy.løz/

frauduleux /fʁɔ.dy.lø/

  1. Gian lậu, gian.
    Banqueroute frauduleuse — vỡ nợ gian
    Election frauduleuse — tuyển cử gian lậu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]