Bước tới nội dung

frekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc frekk
gt frekt
Số nhiều frekke
Cấp so sánh
cao

frekk

  1. Trơ trẽn, liêm sỉ, xấc xược, hỗn hào.
    Eleven gav læreren et frekt svar.
    Tyven var sa frekk at han stjal bilen foran øynene på eieren.

Tham khảo

[sửa]