Bước tới nội dung

trơ trẽn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨəː˧˧ ʨɛʔɛn˧˥tʂəː˧˥ tʂɛŋ˧˩˨tʂəː˧˧ tʂɛŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəː˧˥ tʂɛ̰n˩˧tʂəː˧˥ tʂɛn˧˩tʂəː˧˥˧ tʂɛ̰n˨˨

Tính từ

[sửa]

trơ trẽn

  1. Không biết ngượng.
    Ăn nói trơ trẽn.

Tham khảo

[sửa]