Bước tới nội dung

liêm sỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 廉恥.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəm˧˧ sḭ˧˩˧liəm˧˥ ʂi˧˩˨liəm˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəm˧˥ ʂi˧˩liəm˧˥˧ ʂḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

liêm sỉ

  1. Đức tính của người trong sạch và biết tránh những điều làm cho mình phải xấu hổ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]