frenziedly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Phó từ[sửa]
frenziedly
- Cuống cuồng, điên cuồng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)