fricatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.ka.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fricatif /fʁi.ka.tif/ |
fricatif /fʁi.ka.tif/ |
Giống cái | fricatif /fʁi.ka.tif/ |
fricatif /fʁi.ka.tif/ |
fricatif /fʁi.ka.tif/
- (Ngôn ngữ học) Xát.
- Consonne fricative — phụ âm xát
Tham khảo
[sửa]- "fricatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)