Bước tới nội dung

fricatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fricatif
/fʁi.ka.tif/
fricatif
/fʁi.ka.tif/
Giống cái fricatif
/fʁi.ka.tif/
fricatif
/fʁi.ka.tif/

fricatif /fʁi.ka.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Xát.
    Consonne fricative — phụ âm xát

Tham khảo

[sửa]