Bước tới nội dung

xát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥sa̰ːk˩˧saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːt˩˩sa̰ːt˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

xát

  1. Chà mạnh, cọ đi cọ lại.
    Xát muối.
    Xát vỏ đậu
  2. Áp vào và xoa.
    Xát xà-phòng.

Tham khảo

[sửa]