Bước tới nội dung

frikjenne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å frikjenne
Hiện tại chỉ ngôi frikjenner
Quá khứ frikjente
Động tính từ quá khứ frikjent
Động tính từ hiện tại

frikjenne

  1. (Luật) Tuyên bố vô tội.
    Tiltalte ble frikjent i retten.

Tham khảo

[sửa]