frikjenne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frikjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | frikjenner |
Quá khứ | frikjente |
Động tính từ quá khứ | frikjent |
Động tính từ hiện tại | — |
frikjenne
Tham khảo[sửa]
- "frikjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)