Bước tới nội dung

vô tội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ to̰ʔj˨˩jo˧˥ to̰j˨˨jo˧˧ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ toj˨˨vo˧˥ to̰j˨˨vo˧˥˧ to̰j˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Từ (“không có”) + tội.

Tính từ

[sửa]

vô tội

  1. Không có tội.
    Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]