frikvarter
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frikvarter | frikvarteret |
Số nhiều | frikvarter, frikvarterer | frikvartera, frikvarterene |
frikvarter gđ
Tham khảo
[sửa]- "frikvarter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)