frimaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

frimaire

Danh từ[sửa]

frimaire

  1. Tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng Pháp).

Tham khảo[sửa]