friper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁi.pe/
Ngoại động từ[sửa]
friper ngoại động từ /fʁi.pe/
- Làm nhàu, làm nhăn nheo.
- Friper une robe — làm nhàu cái áo dài
- Paupières fripées — mí mắt nhăn nheo
- Nuốt ừng ực (người háu ăn).
- Ăn cắp.
Tham khảo[sửa]
- "friper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)