Bước tới nội dung

frire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

frire /fʁiʁ/

  1. Rán.
    Frire un poisson — rán một con cá
    Faire frire des pommes de terre — rán khoai tây
    être frit — (thân mật) đi đứt
    il n'y a rien à frire dans cette affaire — (thân mật) việc đó không xơ múi gì

Tham khảo

[sửa]