Bước tới nội dung

frissonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.sɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frissonnant
/fʁi.sɔ.nɑ̃/
frissonnants
/fʁi.sɔ.nɑ̃/
Giống cái frissonnante
/fʁi.sɔ.nɑ̃t/
frissonnantes
/fʁi.sɔ.nɑ̃t/

frissonnant /fʁi.sɔ.nɑ̃/

  1. Run, rùng mình.
  2. (Thơ ca) Rung rinh.

Tham khảo

[sửa]