frist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frist | fristen |
Số nhiều | frister | fristene |
frist gđ
- Hạn, kỳ hạn.
- Du får en frist på 14 dager til å betale.
- Fristen utløper i dag.
- å oversitte en frist — Vượt quá kỳ hạn.
Tham khảo
[sửa]- "frist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)