Bước tới nội dung

frogskin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

frogskin

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy.

Tham khảo

[sửa]