fromaĝo
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp fromage và tiếng Ý formaggio, từ tiếng Latinh formāticum, từ formō, formāre, từ tiếng Hy Lạp cổ μορφή (morphḗ).
Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Danh từ
[sửa]fromaĝo (acc. số ít fromaĝon, số nhiều fromaĝoj, acc. số nhiều fromaĝojn)
Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Pháp
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Latinh
- Từ Quốc tế ngữ gốc Hy Lạp cổ
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Vần Quốc tế ngữ/ad͡ʒo
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề