fromage
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fe/WFromage.png/220px-WFromage.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ.maʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fromage /fʁɔ.maʒ/ |
fromages /fʁɔ.maʒ/ |
fromage gđ /fʁɔ.maʒ/
Thành ngữ
[sửa]- entre la poire et le fromage — Xem entre
- fromage de cochon — thịt lợn nấu đông
- fromage de soja — đậu phụ
- fromage de tête — thịt thủ nấu đông
Tham khảo
[sửa]- "fromage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)