fromage
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁɔ.maʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fromage /fʁɔ.maʒ/ |
fromages /fʁɔ.maʒ/ |
fromage gđ /fʁɔ.maʒ/
Thành ngữ[sửa]
- entre la poire et le fromage — Xem entre
- fromage de cochon — thịt lợn nấu đông
- fromage de soja — đậu phụ
- fromage de tête — thịt thủ nấu đông
Tham khảo[sửa]
- "fromage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)