frontlykt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frontlykt | frontlykta, frontlykten |
Số nhiều | frontlykter | frontlyktene |
Danh từ
[sửa]frontlykt gđc
- Đèn trước xe hơi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "frontlykt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)