frossen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frossen |
gt | frossent | |
Số nhiều | frosne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
frossen
- Lạnh cóng, lạnh buốt, tê cóng. Dễ bị lạnh buốt, lạnh cóng.
- Jeg begynner å bli frossen på føttene.
- Hun er noe frossen av seg.
- Đông lạnh.
- frosne matvarer
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) frossenpinn gđ: Người dễ bị lạnh cóng.
- (2) frossenfisk gđ: Cá đông lạnh.
Tham khảo
[sửa]- "frossen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)