Bước tới nội dung

froufroutant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁu.fʁu.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực froufroutant
/fʁu.fʁu.tɑ̃/
froufroutants
/fʁu.fʁu.tɑ̃/
Giống cái froufroutante
/fʁu.fʁu.tɑ̃t/
froufroutantes
/fʁu.fʁu.tɑ̃t/

froufroutant /fʁu.fʁu.tɑ̃/

  1. Sột soạt.
    Bruit froufroutant — tiếng sột soạt

Tham khảo

[sửa]