froward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfroʊ.wɜːd/
Tính từ
[sửa]froward /ˈfroʊ.wɜːd/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ương ngạnh, ngoan cố.
Tham khảo
[sửa]- "froward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
froward /ˈfroʊ.wɜːd/