Bước tới nội dung

fryseboks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fryseboks fryseboksen
Số nhiều frysebokser fryseboksene

fryseboks

  1. Thùng đông lạnh, ngăn đông lạnh.
    De hentet noe kjøtt fra fryseboksen.

Tham khảo

[sửa]