fullføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å fullføre |
| Hiện tại chỉ ngôi | fullfører |
| Quá khứ | fullførte |
| Động tính từ quá khứ | fullført |
| Động tính từ hiện tại | — |
fullføre
- Làm xong, hoàn thành, hoàn tất, làm trọn.
- å fullføre et arbeid
- å fullføre en setning
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fullføre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)