fullmakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fullmakt | fullmakta, fullmakten |
Số nhiều | fullmakter | fullmaktene |
fullmakt gđc
- Quyền ủy nhiệm. Sự ủy quyền, ủy nhiệm.
- Jeg gav ham fullmakt til å handle på mine vegne.
- Giấy ủy quyền.
- Skal du heve penger for andre, må du legge fram fullmakt.
- å utstede fullmakt til noen
Tham khảo
[sửa]- "fullmakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)