Bước tới nội dung

fumure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumure
/fy.myʁ/
fumure
/fy.myʁ/

fumure gc /fy.myʁ/

  1. Phân bón, phân.

Tham khảo

[sửa]